Xuất xứ:
Đài Loan
Hàn Quốc
Malaysia
Trung Quốc
Đồng thiếc có tính năng đàn hồi cao được sử dụng sản xuất ổ cắm , công tắc và một số sản phẩm khác
Chủng loại
Độ dày : 0.1 - 5.0 mm
Khổ rộng : 20 - 600 mm
Trọng lượng cuộn : 100 - 1,000 kg
Thành phần hóa học
Mã hợp kim |
Tiêu chuẩn |
Sn % |
P % |
Fe % |
Cu % |
khác |
C5191 |
JIS |
5.5 - 7.0 |
0.03 - 0.35 |
< 0.10 |
Còn lại |
Cu+Sn+P>99.5 |
C5210 |
7.0 - 9.0 |
0.03 - 0.35 |
< 0.10 |
Còn lại |
Cu+Sn+P>99.7 |
Đặc tính kỹ thuật
Mã hợp kim |
Độ cứng |
Độ dày
|
Độ bền kéo
|
Độ giãn
|
Độ uốn cong
|
Độ cứng
|
Trọng Lượng Riêng ( gm/Cm3) |
C5191 |
0 |
0.1 - 5.0 |
≥ 315 |
≥ 42 |
1800 |
/ |
8.80 |
1/4 H |
390 – 510 |
≥ 35 |
1800 |
100 – 160 |
|||
1/2 H |
490 – 610 |
≥ 20 |
1800 |
150 – 205 |
|||
H |
590 - 685 |
≥ 8 |
1800 |
180 - 230 |
|||
C5210 |
1/2 H |
≥ 0.10 |
470 - 610 |
≥ 27 |
1800 |
140 - 205 |
8.80 |
H |
590 – 705 |
≥ 20 |
1800 |
180 – 235 |
|||
EH |
680 – 785 |
≥ 11 |
1800 |
210 – 260 |
|||
SH |
735- 835 |
≥ 9 |
1800 |
230 - 270 |