Xuất xứ:
Đài Loan
Hàn Quốc
Malaysia
Trung Quốc
Đồng thau dạng thanh được sử dụng rộng rãi trong gia công cơ khí chính xác
Chủng loại
- Đường kính : từ 2.0 mm – 250 mm
- Chiều dài : từ 1,500 mm – 3,000 mm
Thành phần hóa học
Mã hợp kim |
Tiêu chuẩn |
Cu % |
Pb % |
Fe% |
Sn % |
Zn % |
C3601 |
JIS |
59 – 63 |
1.8 – 3.7 |
0.30 ↓ |
( Fe+Sn) ≤ 0.5 |
Còn lại |
C3602 |
59 – 63 |
1.8 – 3.7 |
0.50 ↓ |
( Fe+Sn) ≤ 1.2 |
Còn lại |
|
C3603 |
57 – 61 |
1.8 – 3.7 |
0.35 ↓ |
( Fe+Sn) ≤ 0.6 |
Còn lại |
|
C3604 |
57 – 61 |
1.8 – 3.7 |
0.50 ↓ |
( Fe+Sn) ≤ 1.2 |
Còn lại |
|
C3605 |
56 – 60 |
3.5 – 4.5 |
0.50 ↓ |
( Fe+Sn) ≤ 1.2 |
Còn lại |
|
C3712 |
58 – 62 |
0.25 – 1.2 |
( Fe+Sn) ≤ 0.8 |
Còn lại |
||
C3771 |
57 – 61 |
1.0 – 2.5 |
( Fe+Sn) ≤ 1.0 |
Còn lại |
Đặc tính kỹ thuật
- BD - Gia công theo phương pháp kéo
- BE - Gia công theo phương pháp đùn
Mã hợp kim |
Độ cứng |
Phương pháp |
Độ bền kéo |
Độ giãn |
Độ cứng Vickers |
C3601 |
0 |
BD |
295 ↑ |
25 ↑ |
- |
1/2H |
BD |
345 ↑ |
- |
95 ↑ |
|
H |
BD |
450 ↑ |
- |
130 ↑ |
|
C3602 |
F |
BD |
315 ↑ |
- |
75 ↑ |
C3603 |
0 |
BD |
315 ↑ |
20 ↑ |
- |
1/2H |
BD |
365 ↑ |
- |
100 ↑ |
|
H |
BD |
450 ↑ |
- |
130 ↑ |
|
C3604 |
F |
BD |
335 ↑ |
- |
80 ↑ |
C3605 |
F |
BD |
335 ↑ |
- |
80 ↑ |
C3712 |
F |
BD |
315 ↑ |
15 ↑ |
- |