Xuất xứ:
Đài Loan
Hàn Quốc
Malaysia
Trung Quốc
Quy cách:
dạng tấm, dạng cuộn
Đồng thau với hàm lượng đồng 60 - 65% và kẽm 35 - 40% được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực sản xuất thiết bị điện, lĩnh vực gia công cơ khí chính xác.
Chủng loại
Độ dày : 0.10 - 2.50 mm
Khổ rộng : 20 - 600 mm
Trọng lượng cuộn : 100 - 1,000 kg
Thành phần hóa học
Mã hợp kim |
Tiêu chuẩn |
Cu % |
Fe % |
Pb% |
Ni % |
Sb % |
Zn % |
khác |
C2720 |
JIS |
62 - 64 |
≤ 0.07 |
≤ 0.07 |
/ |
/ |
Còn lại |
≤ 0.5 |
C2680 |
64-68 |
≤ 0.05 |
≤ 0.05 |
/ |
/ |
Còn lại |
≤ 0.3 |
|
C2600 |
68.5 - 71.5 |
≤ 0.05 |
≤ 0.05 |
/ |
/ |
Còn lại |
≤ 0.3 |
|
C2801 | 59 - 62 | ≤ 0.07 | ≤ 0.1 | / | / | Còn lại |
Đặc tính kỹ thuật
Mã hợp kim |
Độ cứng |
Độ bền kéo |
Độ giãn |
Độ cứng Vickers |
Trọng lượng riêng |
C2720 C2801 |
0 |
≥ 275 |
≥ 40 |
/ |
8.40 |
1/4 H |
325 - 410 |
≥ 35 |
70 – 125 |
||
1/2 H |
355 - 440 |
≥ 28 |
84 - 145 |
||
H |
≥ 410 |
/ |
≥ 105 |
||
EH |
≥ 585 |
/ |
≥ 155 |
||
SH |
/ |
/ |
/ |
||
C2680 |
0 |
≥ 275 |
≥ 40 |
/ |
8.47 |
1/4 H |
325 - 410 |
≥ 35 |
70 – 125 |
||
1/2 H |
355 - 440 |
≥ 28 |
85 - 145 |
||
H |
410 – 540 |
/ |
105 - 175 |
||
EH |
520 – 620 |
/ |
145 - 195 |
||
SH |
570 - 670 |
/ |
165 - 215 |
||
C2600 |
0 |
≥ 275 |
≥ 40 |
/ |
8.55 |
1/4 H |
325 - 410 |
≥ 35 |
/ |
||
1/2 H |
355 - 440 |
≥ 25 |
85 - 145 |
||
H |
410 – 540 |
/ |
105 - 175 |
||
EH |
520 – 620 |
/ |
145 - 195 |
||
SH |
570 - 670 |
/ |
165 - 215 |